Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grizzle
/'grizl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grizzle
/ˈgrɪzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ) (xấu)
grizzle [about something]
khóc nhè (trẻ em)
stop
grizzling
!
thôi đừng có khóc nhè nữa!
* Các từ tương tự:
grizzled
verb
grizzles; grizzled; grizzling
Brit informal
[no obj] :to make a continuous, quiet, crying sound :whimper
a
grizzling
baby
to complain in a weak or annoying way [no obj]
He
is
always
grizzling
about
the
weather
. [+
obj
]
He
always
grizzles
that
the
weather
is
bad
.
* Các từ tương tự:
grizzled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content