Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grist
/grist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grist
/ˈgrɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ cổ
thóc lúa đem xay
grist to the [somebody's] mill
cái có lợi cho ai
I
never
refuse
old
jobs
to
supplement
my
income
,
it's
all
grist
to
the
mill
tôi không bao giờ từ chối những việc làm lặt vặt để tăng thêm thu nhập, thảy đều có lợi mà
* Các từ tương tự:
grist-mill
,
gristle
,
gristliness
,
gristly
noun
grist for your/the mill
US or Brit grist to your/the mill
something that can be used for a particular purpose
Now
that
he's
a
writer
,
he
regards
his
difficult
childhood
experiences
as
grist
for
the
mill
. [=
he
regards
them
as
material
that
he
can
use
as
a
writer
]
* Các từ tương tự:
gristle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content