Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    từ cổ
    thóc lúa đem xay
    grist to the [somebody's] mill
    cái có lợi cho ai
    tôi không bao giờ từ chối những việc làm lặt vặt để tăng thêm thu nhập, thảy đều có lợi mà

    * Các từ tương tự:
    grist-mill, gristle, gristliness, gristly