Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kêu kèn kẹt, rít ken két
    the car stretched to a halt with grinding brakes
    chiếc xe phanh rít lên ken két mà dừng lại
    bring something (come) to a grinding halt
    (khẩu ngữ)
    [làm cho cái gì] dừng hẳn lại
    grinding poverty
    (tu từ) cảnh nghèo xơ xác

    * Các từ tương tự:
    grindingly