Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grinder
/'graində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grinder
/ˈgraɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cối xay, máy nghiền
a
coffee
grinder
cối xay cà phê
răng hàm
(trong từ ghép) người nghiền, người xay, người tán; người mài
a
knife-grinder
người mài dao
* Các từ tương tự:
grindery
noun
plural -ers
[count] a person or thing that grinds something
a
coffee
grinder -
see
also
organ-grinder
US :submarine sandwich
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content