Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grimy
/'grimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dính đầy bụi đen
grimy
windows
cửa sổ đầy bụi đen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content