Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

griminess /'graiminis/  

  • Danh từ
    tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
    vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
    tính ác liệt, tính quyết liệt
    tính không lay chuyển được