Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bụi đen, bụi bẩn
    muội khói và bụi bẩn ở một thành phố công nghiệp lớn
    a face covered with grime and sweat
    mặt đầy bụi đen và mồ hôi
    Động từ
    làm dính bụi đen
    mặt dính đầy bụi đen