Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grimacer
/gri'meisə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hay nhăn nhó
người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content