Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grilled
/grild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grille
/ˈgrɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có lưới sắt
noun
also grill , pl grilles also grills
[count] :a metal frame with bars running across it that is used to cover or protect something
The
vent
was
covered
with
a
grille.
The
truck
has
a
large
metal
grille
at
the
front
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content