Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grille
/gril/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grille
/ˈgrɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách viết khác grill
lưới sắt, chấm song
the
bank
clerk
peered
at
the
customer
from
behind
the
grille
nhân viên ngân hàng nhìn khách hàng từ phía sau khung lưới sắt
* Các từ tương tự:
grilled
,
griller
noun
also grill , pl grilles also grills
[count] :a metal frame with bars running across it that is used to cover or protect something
The
vent
was
covered
with
a
grille.
The
truck
has
a
large
metal
grille
at
the
front
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content