Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    làm đau buồn
    grievous losses
    những mất mát lẫn đau buồn
    (khẩu ngữ) nghiêm trọng, trầm trọng
    a grievous error
    một sai lầm nghiêm trọng

    * Các từ tương tự:
    grievous bodily harm, grievously