Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ against) lời kêu ca phàn nàn
    ban giám đốc đồng ý dàn xếp lời kêu ca phàn nàn của công nhân
    nỗi bất bình
    he'd been nursing a grievance against his boss
    anh ta đang ấp ủ một nỗi bất bình với ông chủ