Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gridiron
/'gridaiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gridiron
/ˈgrɪdˌajɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vỉ nướng (chả)
(Mỹ, thể thao) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
noun
plural -irons
[count] a metal grid for cooking food over a fire
US informal :the field on which American football is played
The
book
recounts
his
many
moments
of
glory
on
the
gridiron. -
often
used
before
another
noun
gridiron
glory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content