Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gride
/graid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
Động từ
((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content