Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
griddle cake
/'gridlkeik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
griddle cake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh nướng bằng vỉ
noun
plural ~ cakes
[count] chiefly US :pancake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content