Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
griddle
/'gridl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
griddle
/ˈgrɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ê-cốt girdle)
vỉ nướng bánh
* Các từ tương tự:
griddle cake
noun
plural griddles
[count] :a flat surface or pan on which food is cooked
* Các từ tương tự:
griddle cake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content