Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greyhound
/'greihaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greyhound
/ˈgreɪˌhaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chó đua (chạy đua rất nhanh)
noun
plural -hounds
[count] :a tall, thin dog that runs very fast and that is often used in races
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content