Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grey matter
/'grei mætə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
chất xám (của não); trí tuệ, trí thông minh
a
boy
without
much
grey
matter
một cậu bé kém thông minh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content