Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grey area
/,grei'eəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
khía cạnh chưa rõ, mặt chưa hiểu rõ
when
the
rules
for
police
procedure
were
laid
down
,
a
lot
of
grey
areas
remained
khi thủ tục cảnh sát được đề ra, hãy còn nhiều khía cạnh chưa rõ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content