Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gregarious
/gri'geəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gregarious
/grɪˈgerijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thích đàn đúm, thích giao du
sống thành đàn, bầy (súc vật)
* Các từ tương tự:
gregariously
,
gregariousness
adjective
[more ~; most ~]
enjoying the company of other people
She
is
outgoing
and
gregarious.
a
gregarious
personality
biology :tending to live in groups
gregarious
animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content