Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greensward
/'gri:nswɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greensward
/ˈgriːnˌswɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi cỏ, thảm cỏ
noun
plural -swards
[count] old-fashioned + literary :an area of ground that is covered with green grass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content