Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greenback
/'gri:nbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greenback
/ˈgriːnˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Mỹ, khẩu ngữ
tiền giấy
noun
plural -backs
[count] informal :a piece of U.S. paper money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content