Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
green-eyed
/'gri:naid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ghen
green-eyed monster
sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
* Các từ tương tự:
green-eyed monster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content