Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
green tea
/'gri:nti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
green tea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chè xanh (khác với chè đen)
noun
[noncount] :a type of tea that is light in color
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content