Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
green forage
/'gri:n'fɔdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((như) green_food)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content