Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Greek
/gri:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Greek
/ˈgriːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] Hy Lạp
Danh từ
người Hy Lạp
tiếng Hy Lạp
it's all greek to me
(khẩu ngữ)
tôi không thể hiểu gì hết
* Các từ tương tự:
greeking
noun
plural Greeks
[count] a person born, raised, or living in Greece
the
ancient
Greeks
modern
Greeks
a person whose family is from Greece
[noncount] :the language of the Greeks
In informal English you can describe something that you do not understand by saying It's (all) Greek to me.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content