Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tham lam; thèm thuồng, hám
    looking at the cakes with greedy eyes
    nhìn thấy cái bánh với cặp mắt thèm thuồng
    greedy for power
    hám quyền lực

    * Các từ tương tự:
    greedy-guts