Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greatly
/'greitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greatly
/ˈgreɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
nhiều, lắm
the
reports
were
greatly
exaggerated
các bản báo cáo đã phóng đại rất nhiều
I
revere
him
greatly
tôi tôn kính ông ta lắm
adverb
[more ~; most ~] :to a great extent or degree :very much
She
has
contributed
greatly
to
our
success
.
They
don't
seem
to
be
greatly
bothered
by
the
delay
.
I've
always
admired
his
work
greatly. =
I've
always
greatly
admired
his
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content