Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grease-pan
/'gri:spæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chảo hứng mỡ, (thịt quay)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content