Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grease-extractor
/'gri:sri'mu:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-extractor) /'gri:siks,træktə/* danh từ
chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)
máy tẩy mỡ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content