Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grease monkey
/'gri:s'mʌɳki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grease monkey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay)
noun
plural ~ -keys
[count] informal :a person who repairs machines (such as car engines) :mechanic
Grease monkey is usually considered an insulting word.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content