Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    ăn cỏ, gặm cỏ
    trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng
    Ngoại động từ
    gặm (cỏ)
    cho (trâu bò) ăn cỏ
    to grazer cattle
    cho trâu bò ăn cỏ
    dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
    to grazer a field
    để cánh đồng cho trâu bò ăn
    Danh từ
    trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
    (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo