Động từ
ăn cỏ (súc vật)
cho ra đồng ăn cỏ
graze sheep
cho cừu ra đồng ăn cỏ
dùng bãi cỏ để chăn nuôi súc vật
(+ against, on) làm trầy
làm trầy cánh tay vì sượt qua một khối đá
(+ against, along) sượt qua, sượt vào
một viên đạn sượt qua má anh ta
lốp xe sượt vào lề đường
Danh từ
chỗ trầy da, chỗ sướt da