Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ăn cỏ (súc vật)
    cho ra đồng ăn cỏ
    graze sheep
    cho cừu ra đồng ăn cỏ
    dùng bãi cỏ để chăn nuôi súc vật
    (+ against, on) làm trầy
    graze one's arm against (ona rock
    làm trầy cánh tay vì sượt qua một khối đá
    (+ against, along) sượt qua, sượt vào
    một viên đạn sượt qua má anh ta
    lốp xe sượt vào lề đường
    Danh từ
    chỗ trầy da, chỗ sướt da

    * Các từ tương tự:
    grazeable, grazer