Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravy train
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gravy train
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(lóng, đặc biệt Mỹ)
cách kiếm tiền mất ít công sức (như tham nhũng…)
noun
plural ~ trains
[count] informal :something (such as a business or a government program) that provides money to many people without requiring much work or effort
They're
trying
to
get
on
board
the
gravy
train
.
ride
the
gravy
train
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content