Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravy
/'greivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gravy
/ˈgreɪvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước thịt (tiết ra từ miếng thịt khi xáo nấu)
món xốt nước thịt
* Các từ tương tự:
gravy train
,
gravy-boat
noun
plural -vies
[count, noncount] :a sauce made from the juices of cooked meat
mashed
potatoes
with
gravy
a
gravy
boat
[=
a
container
for
serving
gravy]
[noncount] chiefly US informal :something valuable or pleasing that is more than what is earned or expected
The
bonus
he
received
in
addition
to
his
salary
was
pure
gravy.
* Các từ tương tự:
gravy train
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content