Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trọng lực
    force of gravity
    trọng lực
    centre of gravity
    trọng tâm
    tính nghiêm trọng, tính trầm trọng
    tôi không nghĩ là anh thấy rõ tính nghiêm trọng của tình hình
    news of considerable gravity
    tin hết sức hệ trọng
    tính nghiêm trang, tính nghiêm nghị
    behave with due gravity at a funeral
    xử sự trang nghiêm đúng mức trong đám tang

    * Các từ tương tự:
    Gravity model