Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gravitate /'græviteit/  

  • Động từ
    + to, towards
    đổ về, bị hút về
    thanh niên đổ về các khu công nghiệp
    cuộc nói chuyện chuyển sang lĩnh vực thể thao

    * Các từ tương tự:
    gravitater