Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravitate
/'græviteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gravitate
/ˈgrævəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
+ to, towards
đổ về, bị hút về
young
people
gravitated
towards
industrial
areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
the
conversation
gravitated
to
sport
cuộc nói chuyện chuyển sang lĩnh vực thể thao
* Các từ tương tự:
gravitater
verb
-tates; -tated; -tating
[no obj]
to move or tend to move to or toward someone or something
The
guests
gravitated
toward
the
far
side
of
the
room
.
The
conversation
gravitated
to
/
toward
politics
.
to be attracted to or toward something or someone
Voters
have
started
gravitating
to
him
as
a
possible
candidate
.
Many
young
people
now
gravitate
toward
careers
in
the
computer
industry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content