Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravitas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gravitas
/ˈgrævəˌtɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vẻ trang trọng trong cử chỉ
noun
formal :a very serious quality or manner [noncount]
The
new
leader
has
an
air
of
gravitas
that
commands
respect
.
a
comic
actress
who
lacks
the
gravitas
for
dramatic
roles
[
singular
]
The
new
leader
has
a
certain
gravitas.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content