Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    + in, on
    (nghĩa cổ) được khắc, được tạc
    graven on my memory
    (nghĩa bóng) được khắc sâu trong ký ức tôi

    * Các từ tương tự:
    graven image, graveness