Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
graven
/'greivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
+ in, on
(nghĩa cổ) được khắc, được tạc
graven
on
my
memory
(nghĩa bóng) được khắc sâu trong ký ức tôi
* Các từ tương tự:
graven image
,
graveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content