Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gravamen
/grə'veimen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
lời phàn nàn, lời than vãn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content