Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gratuity
/grə'tju:iti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gratuity
/grəˈtuːwəti/
/Brit grəˈtjuːəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền thưởng, tiền chè lá
(Anh) tiền thưởng khi về hưu
noun
plural -ties
[count] formal :an amount of money given to a person (such as a waiter or waitress) who has performed a service :tip
A
15
percent
gratuity
is
automatically
added
to
the
restaurant
bill
.
Brit :an amount of money given to a retiring soldier or employee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content