Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gratification /grætifi'kei∫n/  

  • Danh từ
    sự hài lòng; sự làm hài lòng
    the gratification of knowing one's plans have succeeded
    sự hài lòng khi biết kế hoạch của mình đã thành công
    sexual gratification
    sự thỏa mãn tình dục
    điều làm hài lòng
    his family success was a great gratification to him in his old age
    sự thành công của gia đình ông là một điều làm ông rất hài lòng lúc tuổi già