Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grater
/'greitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grater
/ˈgreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn xát, bàn mài
a
nutmeg
grate
bàn xát nhục đậu khấu
noun
plural -ers
[count] :a tool that has a rough metal surface with small holes and is used to cut food into small pieces
a
cheese
grater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content