Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grassy
/'gra:si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
-ier; iest
có cỏ, đầy cỏ
a
grassy
meadow
bãi cỏ
* Các từ tương tự:
grassy-green
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content