Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grass roots
/'gra:sru:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grass roots
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(chính)
dân thường
grass
roots
opposition
to
the
party's
policy
sự phản đối của dân thường đối với chính sách của đảng
noun
[plural] :the ordinary people in a society or organization :the people who do not have a lot of money and power
He
has
been
criticized
for
losing
touch
with
the
party's
grass
roots
.
Many
people
in
/
at
the
grass
roots
are
still
angry
about
the
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content