Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
graphite
/'græfait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
graphite
/ˈgræˌfaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoáng chất
grafit, than chì
noun
[noncount] :a shiny black substance that is used in pencils
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content