Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
graphically
/'græfikəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
graphically
/ˈgræfɪkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
bằng đồ thị
[một cách] sinh động
adverb
in a very clear way that usually includes unpleasant or shocking details
The
crash
was
graphically
described
.
in a graph
The
information
was
presented
graphically.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content