Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
graphical
/'græfikəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
graphical
/ˈgræfɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic
* Các từ tương tự:
graphical icon
,
graphical interface
,
Graphical Kernel System (GKS)
,
graphical object
,
graphical operating system
,
graphical user interface (GUI) = graphical interface
,
graphically
adjective
technical
relating to or involving pictures, shapes, or letters especially on the screen of a computer
a
graphical
computer
display
-
see
also
graphical
user
interface
using a drawing (called a graph) to show how much or how quickly something changes
a
graphical
representation
of
rainfall
amounts
* Các từ tương tự:
graphical user interface
,
graphically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content